中文 Trung Quốc
  • 貨比三家 繁體中文 tranditional chinese貨比三家
  • 货比三家 简体中文 tranditional chinese货比三家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • so sánh mua sắm (thành ngữ)
  • so sánh mua sắm
貨比三家 货比三家 phát âm tiếng Việt:
  • [huo4 bi3 san1 jia1]

Giải thích tiếng Anh
  • to comparison shop (idiom)
  • comparison shopping