中文 Trung Quốc
  • 貨真價實 繁體中文 tranditional chinese貨真價實
  • 货真价实 简体中文 tranditional chinese货真价实
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các sản phẩm chính hãng lúc giá cả hợp lý
貨真價實 货真价实 phát âm tiếng Việt:
  • [huo4 zhen1 jia4 shi2]

Giải thích tiếng Anh
  • genuine goods at fair prices