中文 Trung Quốc
貨真價實
货真价实
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các sản phẩm chính hãng lúc giá cả hợp lý
貨真價實 货真价实 phát âm tiếng Việt:
[huo4 zhen1 jia4 shi2]
Giải thích tiếng Anh
genuine goods at fair prices
貨站 货站
貨船 货船
貨艙 货舱
貨車 货车
貨載 货载
貨輪 货轮