中文 Trung Quốc
貨梯
货梯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thang máy chở hàng
hàng hóa nâng
貨梯 货梯 phát âm tiếng Việt:
[huo4 ti1]
Giải thích tiếng Anh
freight elevator
goods lift
貨棚 货棚
貨棧 货栈
貨機 货机
貨款 货款
貨比三家 货比三家
貨比三家不吃虧 货比三家不吃亏