中文 Trung Quốc
  • 財迷心竅 繁體中文 tranditional chinese財迷心竅
  • 财迷心窍 简体中文 tranditional chinese财迷心窍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • điên về tiền bạc (thành ngữ)
財迷心竅 财迷心窍 phát âm tiếng Việt:
  • [cai2 mi2 xin1 qiao4]

Giải thích tiếng Anh
  • mad about money (idiom)