中文 Trung Quốc
貢丸
贡丸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thịt heo bóng
貢丸 贡丸 phát âm tiếng Việt:
[gong4 wan2]
Giải thích tiếng Anh
pork ball
貢井 贡井
貢井區 贡井区
貢品 贡品
貢嘎縣 贡嘎县
貢國 贡国
貢士 贡士