中文 Trung Quốc
貢井區
贡井区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gongjing huyện tự cống thành phố 自貢市|自贡市 [Zi4 gong4 shi4], Sichuan
貢井區 贡井区 phát âm tiếng Việt:
[Gong4 jing3 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Gongjing district of Zigong city 自貢市|自贡市[Zi4 gong4 shi4], Sichuan
貢品 贡品
貢嘎 贡嘎
貢嘎縣 贡嘎县
貢士 贡士
貢寮 贡寮
貢寮鄉 贡寮乡