中文 Trung Quốc
貝寧
贝宁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Benin
貝寧 贝宁 phát âm tiếng Việt:
[Bei4 ning2]
Giải thích tiếng Anh
Benin
貝寶 贝宝
貝拉 贝拉
貝拉米 贝拉米
貝斯吉他 贝斯吉他
貝果 贝果
貝殼 贝壳