中文 Trung Quốc
貝果
贝果
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bánh mì tròn (loanword)
貝果 贝果 phát âm tiếng Việt:
[bei4 guo3]
Giải thích tiếng Anh
bagel (loanword)
貝殼 贝壳
貝殼兒 贝壳儿
貝母 贝母
貝爾墨邦 贝尔墨邦
貝爾實驗室 贝尔实验室
貝爾格勒 贝尔格勒