中文 Trung Quốc
  • 貝斯吉他 繁體中文 tranditional chinese貝斯吉他
  • 贝斯吉他 简体中文 tranditional chinese贝斯吉他
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bass guitar
貝斯吉他 贝斯吉他 phát âm tiếng Việt:
  • [bei4 si1 ji2 ta1]

Giải thích tiếng Anh
  • bass guitar