中文 Trung Quốc
貝斯吉他
贝斯吉他
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bass guitar
貝斯吉他 贝斯吉他 phát âm tiếng Việt:
[bei4 si1 ji2 ta1]
Giải thích tiếng Anh
bass guitar
貝果 贝果
貝殼 贝壳
貝殼兒 贝壳儿
貝爾 贝尔
貝爾墨邦 贝尔墨邦
貝爾實驗室 贝尔实验室