中文 Trung Quốc
豬拱菌
猪拱菌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung Quốc truffle
豬拱菌 猪拱菌 phát âm tiếng Việt:
[zhu1 gong3 jun1]
Giải thích tiếng Anh
Chinese truffle
豬排 猪排
豬朋狗友 猪朋狗友
豬柳 猪柳
豬油 猪油
豬流感 猪流感
豬流感病毒 猪流感病毒