中文 Trung Quốc
豬油
猪油
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mỡ lợn
豬油 猪油 phát âm tiếng Việt:
[zhu1 you2]
Giải thích tiếng Anh
lard
豬流感 猪流感
豬流感病毒 猪流感病毒
豬灣 猪湾
豬狗不如 猪狗不如
豬窠 猪窠
豬肉 猪肉