中文 Trung Quốc
豬流感
猪流感
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dịch cúm
lợn bệnh cúm
cúm A (H1N1)
豬流感 猪流感 phát âm tiếng Việt:
[zhu1 liu2 gan3]
Giải thích tiếng Anh
swine influenza
swine flu
influenza A (H1N1)
豬流感病毒 猪流感病毒
豬灣 猪湾
豬狗 猪狗
豬窠 猪窠
豬肉 猪肉
豬苓 猪苓