中文 Trung Quốc
豪強
豪强
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quyền
bạo chúa
kẻ bắt nạt
豪強 豪强 phát âm tiếng Việt:
[hao2 qiang2]
Giải thích tiếng Anh
despot
tyrant
bully
豪情壯志 豪情壮志
豪放 豪放
豪氣 豪气
豪油 豪油
豪爽 豪爽
豪紳 豪绅