中文 Trung Quốc
護理學
护理学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điều dưỡng
護理學 护理学 phát âm tiếng Việt:
[hu4 li3 xue2]
Giải thích tiếng Anh
nursing
護目鏡 护目镜
護短 护短
護老者 护老者
護脛 护胫
護膚 护肤
護膝 护膝