中文 Trung Quốc
護膝
护膝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kneepad
đầu gối đôi
護膝 护膝 phát âm tiếng Việt:
[hu4 xi1]
Giải thích tiếng Anh
kneepad
knee brace
護航 护航
護航艦 护航舰
護著 护着
護衛艇 护卫艇
護衛艦 护卫舰
護貝 护贝