中文 Trung Quốc
護老者
护老者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người chăm sóc người cao tuổi
lĩnh vực chăm sóc người lao động
護老者 护老者 phát âm tiếng Việt:
[hu4 lao3 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
carer of elderly persons
aged care worker
護肘 护肘
護脛 护胫
護膚 护肤
護航 护航
護航艦 护航舰
護著 护着