中文 Trung Quốc
諾貝爾
诺贝尔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nobel (giải thưởng)
諾貝爾 诺贝尔 phát âm tiếng Việt:
[Nuo4 bei4 er3]
Giải thích tiếng Anh
Nobel (Prize)
諾貝爾和平獎 诺贝尔和平奖
諾貝爾文學獎 诺贝尔文学奖
諾貝爾物理學獎 诺贝尔物理学奖
諾魯 诺鲁
謀 谋
謀事 谋事