中文 Trung Quốc
  • 諾貝爾物理學獎 繁體中文 tranditional chinese諾貝爾物理學獎
  • 诺贝尔物理学奖 简体中文 tranditional chinese诺贝尔物理学奖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Giải Nobel vật lý
諾貝爾物理學獎 诺贝尔物理学奖 phát âm tiếng Việt:
  • [Nuo4 bei4 er3 Wu4 li3 xue2 Jiang3]

Giải thích tiếng Anh
  • Nobel Prize in Physics