中文 Trung Quốc
諾言
诺言
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lời hứa
諾言 诺言 phát âm tiếng Việt:
[nuo4 yan2]
Giải thích tiếng Anh
promise
諾貝爾 诺贝尔
諾貝爾和平獎 诺贝尔和平奖
諾貝爾文學獎 诺贝尔文学奖
諾貝爾獎 诺贝尔奖
諾魯 诺鲁
謀 谋