中文 Trung Quốc
諾格
诺格
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Northrop Grumman (hàng không vũ trụ cánh tay của Boeing)
諾格 诺格 phát âm tiếng Việt:
[Nuo4 ge2]
Giải thích tiếng Anh
Northrop Grumman (aerospace arm of Boeing)
諾特 诺特
諾獎 诺奖
諾矩羅 诺矩罗
諾美克斯 诺美克斯
諾言 诺言
諾貝爾 诺贝尔