中文 Trung Quốc
  • 諾格 繁體中文 tranditional chinese諾格
  • 诺格 简体中文 tranditional chinese诺格
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Northrop Grumman (hàng không vũ trụ cánh tay của Boeing)
諾格 诺格 phát âm tiếng Việt:
  • [Nuo4 ge2]

Giải thích tiếng Anh
  • Northrop Grumman (aerospace arm of Boeing)