中文 Trung Quốc
袁
袁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ nhân dân tệ
Áo choàng dài (cũ)
袁 袁 phát âm tiếng Việt:
[yuan2]
Giải thích tiếng Anh
long robe (old)
袁世凱 袁世凯
袁于令 袁于令
袁宏道 袁宏道
袁州區 袁州区
袁枚 袁枚
袁桷 袁桷