中文 Trung Quốc
表位
表位
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
epitope (trong miễn dịch học)
yếu tố quyết định kháng nguyên
表位 表位 phát âm tiếng Việt:
[biao3 wei4]
Giải thích tiếng Anh
epitope (in immunology)
antigenic determinant
表兄 表兄
表兄弟 表兄弟
表冊 表册
表叔 表叔
表哥 表哥
表單 表单