中文 Trung Quốc
表單
表单
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hình thức (tài liệu)
表單 表单 phát âm tiếng Việt:
[biao3 dan1]
Giải thích tiếng Anh
form (document)
表土 表土
表報 表报
表妹 表妹
表姐 表姐
表姐妹 表姐妹
表姑 表姑