中文 Trung Quốc
表兄
表兄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người Anh em họ cũ hơn tỷ via tỷ dòng
表兄 表兄 phát âm tiếng Việt:
[biao3 xiong1]
Giải thích tiếng Anh
older male cousin via female line
表兄弟 表兄弟
表冊 表册
表功 表功
表哥 表哥
表單 表单
表土 表土