中文 Trung Quốc
衝撞
冲撞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
va chạm
jerking chuyển động
để impinge
để xúc phạm
để kích động
衝撞 冲撞 phát âm tiếng Việt:
[chong1 zhuang4]
Giải thích tiếng Anh
to collide
jerking motion
to impinge
to offend
to provoke
衝擊 冲击
衝擊力 冲击力
衝擊波 冲击波
衝斷層 冲断层
衝昏頭腦 冲昏头脑
衝殺 冲杀