中文 Trung Quốc
衝打
冲打
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tấn công
phí
衝打 冲打 phát âm tiếng Việt:
[chong1 da3]
Giải thích tiếng Anh
attack
charge
衝撞 冲撞
衝擊 冲击
衝擊力 冲击力
衝擊鑽 冲击钻
衝斷層 冲断层
衝昏頭腦 冲昏头脑