中文 Trung Quốc
衝
冲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thoroughfare
đi thẳng về phía trước
để vội vàng
để xung đột
mạnh mẽ
mạnh mẽ
hăng
Đối với
quan của
衝 冲 phát âm tiếng Việt:
[chong4]
Giải thích tiếng Anh
powerful
vigorous
pungent
towards
in view of
衝入 冲入
衝出 冲出
衝刺 冲刺
衝勁 冲劲
衝動 冲动
衝口而出 冲口而出