中文 Trung Quốc
衝口而出
冲口而出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tiết lộ bí mật mà không suy nghĩ (thành ngữ)
衝口而出 冲口而出 phát âm tiếng Việt:
[chong1 kou3 er2 chu1]
Giải thích tiếng Anh
to blurt out without thinking (idiom)
衝嚮 冲向
衝垮 冲垮
衝打 冲打
衝擊 冲击
衝擊力 冲击力
衝擊波 冲击波