中文 Trung Quốc
衝出
冲出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vội vàng ra
衝出 冲出 phát âm tiếng Việt:
[chong1 chu1]
Giải thích tiếng Anh
to rush out
衝刺 冲刺
衝力 冲力
衝勁 冲劲
衝口而出 冲口而出
衝嚮 冲向
衝垮 冲垮