中文 Trung Quốc
行事曆
行事历
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lịch
lịch trình
行事曆 行事历 phát âm tiếng Việt:
[xing2 shi4 li4]
Giải thích tiếng Anh
calendar
schedule
行人 行人
行人安全島 行人安全岛
行人徑 行人径
行使 行使
行使職權 行使职权
行俠仗義 行侠仗义