中文 Trung Quốc
  • 行事曆 繁體中文 tranditional chinese行事曆
  • 行事历 简体中文 tranditional chinese行事历
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lịch
  • lịch trình
行事曆 行事历 phát âm tiếng Việt:
  • [xing2 shi4 li4]

Giải thích tiếng Anh
  • calendar
  • schedule