中文 Trung Quốc
  • 行人安全島 繁體中文 tranditional chinese行人安全島
  • 行人安全岛 简体中文 tranditional chinese行人安全岛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nơi ẩn náu cho người đi bộ
  • lưu lượng truy cập đảo
行人安全島 行人安全岛 phát âm tiếng Việt:
  • [xing2 ren2 an1 quan2 dao3]

Giải thích tiếng Anh
  • pedestrian refuge
  • traffic island