中文 Trung Quốc
行俠仗義
行侠仗义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải lòng
行俠仗義 行侠仗义 phát âm tiếng Việt:
[xing4 xia2 zhang4 yi4]
Giải thích tiếng Anh
to be chivalrous
行兇 行凶
行兇者 行凶者
行刑 行刑
行列 行列
行列式 行列式
行刺 行刺