中文 Trung Quốc
行事
行事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hiện
để xử lý
hành vi
hành động
tiến hành
行事 行事 phát âm tiếng Việt:
[xing2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to execute
to handle
behavior
action
conduct
行事曆 行事历
行人 行人
行人安全島 行人安全岛
行令 行令
行使 行使
行使職權 行使职权