中文 Trung Quốc
行乞
行乞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xin
để yêu cầu bố thí
行乞 行乞 phát âm tiếng Việt:
[xing2 qi3]
Giải thích tiếng Anh
to beg
to ask for alms
行事 行事
行事曆 行事历
行人 行人
行人徑 行人径
行令 行令
行使 行使