中文 Trung Quốc- 血路
- 血路
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- nơi nghỉ ngơi tuyệt vọng (từ chiến trường)
- để cắt một đường dẫn đẫm máu ra khỏi một chiến trường
血路 血路 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- desperate getaway (from a battlefield)
- to cut a bloody path out of a battlefield