中文 Trung Quốc
  • 血雉 繁體中文 tranditional chinese血雉
  • 血雉 简体中文 tranditional chinese血雉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Gà lôi máu (loài chim Trung Quốc) (Ithaginis cruentus)
血雉 血雉 phát âm tiếng Việt:
  • [xue3 zhi4]

Giải thích tiếng Anh
  • (Chinese bird species) blood pheasant (Ithaginis cruentus)