中文 Trung Quốc
血鑽
血钻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kim cương máu
kim cương xung đột
血鑽 血钻 phát âm tiếng Việt:
[xue4 zuan4]
Giải thích tiếng Anh
blood diamond
conflict diamond
血雀 血雀
血雉 血雉
血雨 血雨
衁 衁
衂 衄
衄 衄