中文 Trung Quốc
血跡斑斑
血迹斑斑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bloodstained
血跡斑斑 血迹斑斑 phát âm tiếng Việt:
[xue4 ji4 ban1 ban1]
Giải thích tiếng Anh
bloodstained
血路 血路
血鑽 血钻
血雀 血雀
血雨 血雨
血鬱 血郁
衁 衁