中文 Trung Quốc
蝮蛇
蝮蛇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rắn độc
蝮蛇 蝮蛇 phát âm tiếng Việt:
[fu4 she2]
Giải thích tiếng Anh
venomous snake
蝯 猿
蝰 蝰
蝰蛇 蝰蛇
蝲 蝲
蝲蛄 蝲蛄
蝳 蝳