中文 Trung Quốc
蝱
虻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 虻 [meng2]
蝱 虻 phát âm tiếng Việt:
[meng2]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 虻[meng2]
蝲 蝲
蝲蛄 蝲蛄
蝳 蝳
蝴 蝴
蝴蝶 蝴蝶
蝴蝶效應 蝴蝶效应