中文 Trung Quốc
蝤
蝤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ấu trùng
grub
蝤 蝤 phát âm tiếng Việt:
[qiu2]
Giải thích tiếng Anh
larva
grub
蝥 蝥
蝦 虾
蝦 虾
蝦仁 虾仁
蝦兵蟹將 虾兵蟹将
蝦夷 虾夷