中文 Trung Quốc
蝥
蝥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 蟊 [mao2]
蝥 蝥 phát âm tiếng Việt:
[mao2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 蟊[mao2]
蝦 虾
蝦 虾
蝦乾 虾干
蝦兵蟹將 虾兵蟹将
蝦夷 虾夷
蝦夷蔥 虾夷葱