中文 Trung Quốc- 蝦兵蟹將
- 虾兵蟹将
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- tôm binh sĩ và cua tướng (trong thần thoại hoặc phổ biến viễn tưởng, quân đội của vua rồng của biển miền đông)
- vô dụng quân đội (thành ngữ)
蝦兵蟹將 虾兵蟹将 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- shrimp soldiers and crab generals (in mythology or popular fiction, the army of the Dragon King of the Eastern Sea)
- useless troops (idiom)