中文 Trung Quốc
蝠
蝠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bat
蝠 蝠 phát âm tiếng Việt:
[fu2]
Giải thích tiếng Anh
bat
蝠鱝 蝠鲼
蝡 蠕
蝣 蝣
蝥 蝥
蝦 虾
蝦 虾