中文 Trung Quốc
蝠鱝
蝠鲼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Manta ray
Devil ray
蝠鱝 蝠鲼 phát âm tiếng Việt:
[fu2 fen4]
Giải thích tiếng Anh
manta ray
devil ray
蝡 蠕
蝣 蝣
蝤 蝤
蝦 虾
蝦 虾
蝦乾 虾干