中文 Trung Quốc
蝛
蝛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 蛜蝛 [yi1 wei1]
蝛 蝛 phát âm tiếng Việt:
[wei1]
Giải thích tiếng Anh
see 蛜蝛[yi1 wei1]
蝝 蝝
蝟 猬
蝠 蝠
蝡 蠕
蝣 蝣
蝤 蝤