中文 Trung Quốc
  • 蜣 繁體中文 tranditional chinese
  • 蜣 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bọ cánh cứng dung
蜣 蜣 phát âm tiếng Việt:
  • [qiang1]

Giải thích tiếng Anh
  • dung beetle