中文 Trung Quốc
蜚聲海外
蜚声海外
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nổi tiếng tại nhà và ở nước ngoài
蜚聲海外 蜚声海外 phát âm tiếng Việt:
[fei1 sheng1 hai3 wai4]
Giải thích tiếng Anh
famous at home and abroad
蜚蠊 蜚蠊
蜚蠊科 蜚蠊科
蜚語 蜚语
蜜 蜜
蜜囊 蜜囊
蜜月 蜜月