中文 Trung Quốc
莞
莞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(huyện)
莞 莞 phát âm tiếng Việt:
[guan3]
Giải thích tiếng Anh
(district)
莞 莞
莞爾 莞尔
莠 莠
莢果 荚果
莢膜組織胞漿菌 荚膜组织胞浆菌
莦 莦