中文 Trung Quốc
莞爾
莞尔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mỉm cười
莞爾 莞尔 phát âm tiếng Việt:
[wan3 er3]
Giải thích tiếng Anh
smiling
莠 莠
莢 荚
莢果 荚果
莦 莦
莧 苋
莧科 苋科